I. Performance Marketing là gì? Lợi ích của Performance Marketing

Performance Marketing (PM) là một nhánh của Digital Marketing (tiếp thị kỹ thuật số) dựa trên hiệu quả mà nó đem lại. Các hiệu quả được đánh giá trong Performance Marketing thường là những chỉ số rõ ràng và dễ dàng đo lường như: số lượt click, lượt view, lượt tương tác, doanh số,…

Performance Marketing là gì?
Performance Marketing là gì?

Performance Marketing hoạt động khi doanh nghiệp thực hiện quảng cáo thông qua đại lý trên nhiều kênh khác nhau như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, video, link nhúng… Thay vì trả tiền cho một quảng cáo theo cách truyền thống, doanh nghiệp sẽ thanh toán dựa trên hiệu quả hoạt động của quảng cáo, bằng cách đo lường số lần nhấp, số lần hiển thị, số lượt chia sẻ hoặc doanh số bán hàng.

PM hiện nay vẫn khá mới mẻ ở thị trường Việt Nam, tuy nhiên đã được rất nhiều doanh nghiệp ưa dùng vì những lợi ích sau:

  • Dễ dàng theo dõi, đo lường: Performance Marketing cho phép các doanh nghiệp thanh toán dựa trên kết quả quảng cáo thu về được, giúp doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt hiệu quả quảng cáo của họ. Ngoài ra, các số liệu (lượt click, lượt truy cập, doanh thu,…) sẽ được tổng hợp liên tục và thường xuyên, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi hiệu quả quảng cáo của họ.
  • Mở rộng phạm vi quảng cáo: PM được triển khai trên các nền trực tuyến như trang Web, mạng xã hội,… với các tiện ích, khả năng điều hướng linh hoạt, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận đúng mục tiêu, các thị trường ngách mà phương pháp quảng cáo thông thường khó đến được.
Mở rộng phạm vi quảng cáo trên các trang Web, mạng xã hội,...
Mở rộng phạm vi quảng cáo trên các trang Web, mạng xã hội,…
  • Đa dạng hóa nguồn thu của doanh nghiệp: đối với nhiều doanh nghiệp, tiếp thị dựa trên hiệu quả được xem là một kênh bán hàng phụ giúp tạo doanh thu song song với kênh bán hàng chính của họ, giúp cải thiện nguồn doanh thu của doanh nghiệp.
  • Đa dạng hóa hoạt động tiếp thị của doanh nghiệp: phương thức tiếp thị này hoạt động chủ yếu dựa trên sự hấp dẫn của nó đối với khách hàng. Do đó, sự sáng tạo, đổi mới, khả năng thu hút và chất lượng của quảng cáo trong Performance Marketing cần được đặt lên hàng đầu. Việc phát triển các yếu tố trên sẽ giúp các hoạt động quảng cáo của doanh nghiệp trở nên đa dạng, dễ dàng đưa hình ảnh thương hiệu đến với người tiêu dùng.

II. Các hình thức Performance Marketing bạn cần biết

Thông thường, hệ thống Performance Marketing được vận hành theo 5 nhóm sau:

1. Nhà bán lẻ và công ty thương mại (Retailers & Merchants)

Đây là nhóm các doanh nghiệp, đối tác dịch vụ đang có nhu cầu triển khai quảng cáo của họ thông qua đối tác liên kết hoặc nhà xuất bản, nhằm đạt được mục đích nào đó có lợi cho việc kinh doanh của họ. Hiểu một cách đơn giản, họ chính là những khách hàng muốn sử dụng các trung gian làm đơn vị quảng cáo cho doanh nghiệp của họ.

Nhà bán lẻ và công ty thương mại (Retailers & Merchants)
Nhà bán lẻ và công ty thương mại (Retailers & Merchants)

2. Tiếp thị liên kết trung gian (Affiliates & Publishers)

Đây là nhóm bao gồm các doanh nghiệp, công ty sở hữu kênh truyền thông, mạng xã hội, trang Web, tạp chí,… mà nhà bán lẻ và các công ty thương mại có thể đăng quảng cáo, đường dẫn của họ nhằm thực hiện các chiến dịch Marketing. Họ được gọi là các đối tác tiếp thị, thực hiện việc lên chiến lược khác nhau để quảng bá thương hiệu, dịch vụ khác nhau nhằm đáp ứng được mục tiêu của doanh nghiệp.

3. Mạng lưới tiếp thị liên kết và Nền tảng theo dõi bên thứ 3 (Affiliate Networks & Third-Party Tracking Platforms)

Đây là các đơn vị giữ vai trò trung gian kết nối giữa hai nhóm trên, cung cấp công cụ Marketing và các tài nguyên như biểu ngữ, đường dẫn liên kết,… Họ mang đến cho các đối tác của họ khả năng theo dõi, phân tích và đánh giá hiệu suất thực mà các hoạt động Marketing đang diễn ra mang lại thông qua các chỉ số như lượt click, leads,…. Đồng thời, họ cũng hỗ trợ giải quyết các tranh chấp liên quan và thực hiện các chiến lược chi phí, hoa hồng.

4. Cá nhân hoặc Đơn vị thuê ngoài tiếp thị liên kết (Affiliate Managers và OPMs)

Đây là các cá nhân có khả năng thực hiện, hỗ trợ, quản lý các vấn đề liên quan tới Performance Marketing, thường được các bên liên quan sử dụng khi doanh nghiệp không có đủ nhân sự, lao động có chuyên môn để thực hiện công việc này. Họ giúp các doanh nghiệp đưa ra chiến lược tiếp thị, quản lý việc lựa chọn bên tiếp thị trung gian, chăm sóc, thiết kế chiến dịch và tuân thủ các quy định để đảm bảo tiến độ, hiệu quả của chiến dịch đó.

Cá nhân hoặc Đơn vị thuê ngoài tiếp thị liên kết (Affiliate Managers và OPMs)
Cá nhân hoặc Đơn vị thuê ngoài tiếp thị liên kết (Affiliate Managers và OPMs)

5. Tự làm tất cả (All-in-one)

Một số doanh nghiệp sở hữu tiềm lực về nhân sự, tài chính sẽ có xu hướng tự tổ chức, thực hiện chức năng của các nhóm trên trong chính nội bộ doanh nghiệp của họ. Các doanh nghiệp đó thường sẽ ủy thác toàn bộ trách nhiệm cho cấp quản lý có chuyên môn, liên kết với các phòng ban, nhân sự nội bộ lên kế hoạch, chiến dịch Performance Marketing trên chính các Website, nhóm mạng xã hội mà họ sở hữu.

Phương án All-in-one ngày nay đã trở nên dễ dàng hơn ngay cả đối với các doanh nghiệp cỡ vừa với sự xuất hiện của các bộ phần mềm hỗ trợ quản lý. Việc theo dõi các số liệu hiệu suất, xác định mức độ hiệu quả được các nhà quản lý theo dõi dễ dàng hơn do thông tin, dữ liệu được cập nhật liên tục trên hệ thống. Sử dụng phần mềm hỗ trợ quản lý là một giải pháp hữu hiệu cho các doanh nghiệp đang muốn mở rộng thị trường, xây dựng cộng đồng trên các trang Web, mạng xã hội, sàn giao dịch của riêng họ.

III. 7 hình thức thanh toán khi làm Performance Marketing

Trong Performance Marketing, các doanh nghiệp thường sử dụng 7 hình thức thanh toán phổ biến, bao gồm:

1. Cost per mile (CPM)

CPM là hình thức chi phí dựa trên số lần hiển thị quảng cáo của doanh nghiệp trên Website, mạng xã hội. Các quảng cáo này thường sẽ được hiển thị theo dạng pop-up với chi phí rất thấp. Cũng vì vậy, đây là phương án quảng cáo hiệu quả không cao do khả năng tương tác với khách hàng tương đối thấp và sự xuất hiện tràn lan của các ứng dụng chặn quảng cáo.

2. Cost per click (CPC)

Cost per click (CPC)
Cost per click (CPC)

Đây là hình thức chi phí được trả tương ứng với mỗi lần nhấp chuột được khách hàng thực hiện dẫn tới địa chỉ mong muốn. Mục tiêu của hình thức thanh toán này nhằm giúp doanh nghiệp tăng lượng truy cập vào Website và các trang mạng xã hội của họ. Mô hình này sở hữu ưu điểm là chi phí cho mỗi lượt click thường thấp, tuy nhiên hiệu quả không thực sự cao và đôi khi gây khó khăn cho doanh nghiệp khi muốn thực hiện đánh giá hiệu quả một cách chính xác.

3. Cost per engagement (CPE)

CPE là phương thức thanh toán dựa trên số lượt tương tác như: số lượt thích, chia sẻ, lượng bình luận, phản hồi, đánh giá,… mà doanh nghiệp nhận được trong quá trình thực hiện. Phương thức này giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định mức độ hiệu quả trong quảng cáo của họ.

4. Cost per lead (CPL)

CPL là hình thức thanh toán dựa trên dữ liệu lưu về của khách hàng, do đó hình thức này còn được gọi là thanh toán dựa trên khách hàng tiềm năng. Các dữ liệu khách hàng gửi về thường là các thông tin cá nhân của họ như số điện thoại, email, tài khoản mạng xã hội,… Qua đó giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu khách hàng, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp thực hiện các phương pháp quảng cáo qua email, cuộc gọi tư vấn,….

5. Cost per sale (CPS)

Cost per sale (CPS)
Cost per sale (CPS)

CPS là hình thức thanh toán dựa trên mỗi đơn hàng thành công được thực hiện. Đây là một trong những hình thức khá được ưa chuộng, đặc biệt là trên các sàn giao dịch điện tử do chúng mang lại hiệu quả tức thì đến với doanh nghiệp.

6. Cost per acquisition (CPA)

CPA là phương thức thanh toán dựa trên mỗi hành động đủ điều kiện, ví dụ như click vào đường dẫn, điền thông tin, xem hết video,… Các CPA thường được sử dụng nhằm thu thập thông tin và tăng cường lượt truy cập, lượt tương tác trên trang Web của nhà bán lẻ, công ty thương mại thông qua việc tạo đường dẫn, quảng cáo trên các trang của liên kết trung gian.

7. Cost per order (CPO)

CPO là hình thức thanh toán dựa trên mỗi lượt đặt mua hàng. Khác với CPS, doanh nghiệp vẫn sẽ phải trả phí dựa trên lượt đặt hàng, dù sau đó khách hàng có lựa chọn mua hàng, thanh toán hay không.

IV. 5 hình thức Performance Marketing phổ biến nhất hiện nay

Performance Marketing sẽ có nhiều hình thức áp dụng khác nhau dựa trên lĩnh vực và mục tiêu Marketing mà doanh nghiệp muốn đạt được. Hiện nay có 5 hình thức Performance Marketing chính, bao gồm:

1. Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising)

Quảng cáo tự nhiên là loại hình quảng cáo sử dụng các hình thức cơ bản như: banner hiển thị, video quảng cáo, quảng cáo tìm kiếm,… được thực hiện trên các Website, mạng xã hội, ứng dụng….

Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising)
Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising)

Hình thức này được khai thác thông qua việc sử dụng quảng cáo cung cấp các thông tin giá trị cho khách hàng. Điều này giúp cho các doanh nghiệp thu hút người tiêu dùng, gia tăng đáng kể tỷ suất hoàn vốn (ROI) so với các phương pháp quảng cáo truyền thống.

Hiện nay có 6 loại quảng cáo tự nhiên trên thị trường:

  • Paid search: tìm kiếm trả phí là hình thức quảng cáo dựa trên từ khóa được áp dụng rộng rãi trong các công cụ tìm kiếm như Google, Bing,… Người dùng có thể dễ dàng nhận biết thông qua từ “Ads” trước mỗi liên kết.
  • In-feed: quảng cáo xen kẽ là quảng cáo được chèn vào giữa các nội dung, bài viết trên các diễn đàn, trang Web. Các quảng cáo này đa số thường là các dạng pop-up sẽ điều hướng khách hàng qua Website hoặc Landing page của doanh nghiệp.
  • Recommendation widget: bài viết đề xuất là dạng quảng cáo thường xuất hiện ở cuối bài viết, các video nhằm cung cấp cho người xem đường dẫn tới các bài viết có chứa các từ khóa liên quan tới chủ đề. Đây là phương pháp được sử dụng nhằm tối ưu lượng tương tác từ mỗi cá nhân truy cập.
  • Promoted listing: danh sách khuyến mãi là dạng quảng cáo thường xuất hiện trong các trang Web thương mại điện tử, cho phép các mặt hàng được bày bán trên các mục hàng đặc biệt (giảm giá, đang có chương trình, chiến dịch ưu tiên riêng,…) mà các sản phẩm thông thường không thể.
Promoted listing (Danh sách khuyến mãi)
Promoted listing (Danh sách khuyến mãi)
  • In-ad with native element unit: quảng cáo phù hợp với ngữ cảnh là dạng quảng cáo xuất hiện phù hợp với nội dung bài viết, ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
  • Custom content unit: nội dung tùy chỉnh là quảng cáo được thiết kế riêng hướng tới từng đối tượng, mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp. Loại hình này được sử dụng rộng rãi trong các mặt hàng giải trí trực tuyến như điện ảnh, âm nhạc,… bằng cách quảng cáo tên nhạc sĩ, diễn viên tới khán giả yêu thích các tác phẩm của họ.

Quảng cáo tự nhiên có thể khắc phục được điểm yếu của quảng cáo truyền thống là tỉ lệ quan tâm thấp, dễ bị lờ đi. Các quảng cáo tự nhiên được thiết kế nhằm đánh vào tâm lý về lợi ích, các mối quan tâm của khách hàng, từ đó phát sinh nhu cầu và hành động đem lại lợi ích cho doanh nghiệp.

Đây là loại hình quảng cáo phổ biến nhất trong thời điểm hiện nay và được hầu hết các doanh nghiệp sử dụng, do tính tùy biến cao và dễ dàng thích nghi trên bất kỳ thiết bị nào, dù là điện thoại, máy tính bảng hay máy tính, laptop đều có thể dễ dàng điều chỉnh, cân đối nội dung một cách phù hợp.

2. Nội dung được tài trợ (Sponsored Content)

Nội dung được tài trợ là loại hình quảng cáo trong đó nội dung quảng cáo sẽ được đăng trên trang Web, video, nhóm mạng xã hội được tài trợ bởi một đơn vị duy nhất, nhằm nhắm đến một đối tượng khách hàng mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp.

Trong hình thức quảng cáo này, khách hàng sẽ có trải nghiệm khác biệt nhiều so với quảng cáo thông thường. Đa số khách hàng phản hồi rằng họ không có cảm giác như họ đang xem quảng cáo, mà họ đang tiếp nhận thông tin, kiến thức mới đối với họ. Điều này cho thấy hình thức quảng cáo này dễ dàng hấp dẫn khách hàng hơn, nâng cao mức độ truyền tải thông tin và thông điệp của doanh nghiệp đến với khách hàng, mà không khiến họ khó chịu như các loại hình quảng cáo khác.

Nội dung được tài trợ (Sponsored Content)
Nội dung được tài trợ (Sponsored Content)

Lòng tin chính là yếu tố then chốt cho bất cứ chiến dịch nội dung tài trợ nào. Mức độ tin cậy của Website, nhân vật công chúng (KOL, Influencer…) có ảnh hưởng rất lớn đến tỉ lệ hiệu quả của nội dung tài trợ. Việc tài trợ cho phép các doanh nghiệp “mượn nhờ” mức độ tin cậy của các nhân vật công chúng, những người có tiếng nói, dễ dàng hơn trong việc thuyết phục, tạo nhu cầu, mở rộng khách hàng tiềm năng đến với doanh nghiệp.

Loại hình này đang dần được trở nên phổ biến hơn, đặc biệt đối với các nhà sáng tạo nội dung trên các cộng đồng mạng xã hội như Facebook, Youtube,… bằng cách chèn các đoạn video tài trợ ngắn giữa nội dung của họ. Điều này giúp các doanh nghiệp tránh được các ứng dụng chặn quảng cáo, tối ưu hóa chi phí tài trợ có ích của doanh nghiệp.

3. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)

Tiếp thị liên kết là hình thức quảng cáo sản phẩm, dịch vụ của thương hiệu thông qua các đường dẫn liên kết. Các đơn vị trung gian sẽ nhận được hoa hồng dựa trên mỗi liên kết từ trang của họ dẫn đến trang bán hàng được khách hàng truy cập và thực hiện mua hàng.

Hình thức quảng bá này được sử dụng khi doanh nghiệp muốn mở rộng quảng bá dịch vụ, sản phẩm của họ thông qua việc sử dụng các đơn vị trung gian đăng tải các đường dẫn, pop-up dẫn tới trang bán hàng của doanh nghiệp.

Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)

Tuy nhiên, thay vì việc phải thông qua các đơn vị trung gian một cách thủ công như các phương pháp truyền thống, tiếp thị liên kết hỗ trợ các doanh nghiệp có thể kết nối với hàng ngàn đối tác trung gian liên kết một cách dễ dàng, qua đó nâng cao mức độ phủ sóng của doanh nghiệp trên phạm vi rộng lớn.

Các đường dẫn để thực hiện tiếp thị liên kết thường chứa các chương trình Marketing hấp dẫn khách hàng, giúp nâng cao khả năng chuyển đổi như phiếu giảm giá, quà tặng kèm, đội ngũ tư vấn trực tiếp,… và các loại hình ưu đãi khác chỉ có hiệu lực nếu khách hàng click vào đường dẫn đó. Đồng thời, nhiều trang Web cho phép khách hàng gửi đường dẫn chứa khuyến mãi cho bạn bè, người thân của họ, giúp mở rộng tập khách hàng tiềm năng cho doanh nghiệp.

Hiện nay, hình thức tiếp thị liên kết đang được áp dụng rộng rãi cho cả doanh nghiệp lẫn các đơn vị trung gian, đặc biệt là giới trẻ. Hình thức này sở hữu chi phí ban đầu thấp, hiệu quả dễ dàng được đong đếm thực tế. Tuy nhiên, tiếp thị liên kết cũng được xét là một dạng quảng cáo spam, dễ khiến người dùng cảm thấy khó chịu và bị các ứng dụng chặn quảng cáo che mất.

4. Tiếp thị qua mạng xã hội (Social Media Marketing)

Tiếp thị thông qua mạng xã hội là hình thức sử dụng các trang mạng xã hội nhằm quảng bá sản phẩm, dịch vụ, các chiến dịch của thương hiệu, giúp tăng tương tác cho trang Web, nhóm mạng xã hội của doanh nghiệp.

Tiếp thị qua mạng xã hội (Social Media Marketing)
Tiếp thị qua mạng xã hội (Social Media Marketing)

Mạng xã hội hiện nay là một trong những công cụ tốt nhất trong việc liên kết giữa doanh nghiệp với cộng đồng, không chỉ ở trong nước mà còn ở thị trường quốc tế. Việc tiếp thị qua mạng xã hội giúp doanh nghiệp xây dựng cộng đồng khách hàng, cung cấp cho doanh nghiệp thêm một công cụ để tương tác, tư vấn, tiếp thị bán hàng, duy trì, tìm kiếm thêm khách hàng tiềm năng cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp khai thác thêm nhiều dữ liệu của khách hàng.

Không chỉ dừng lại với khả năng kết nối, khả năng chia sẻ của mạng xã hội cũng là một khía cạnh được các doanh nghiệp sử dụng làm gia tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng của họ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm cũng được xem như một hình thức tư vấn giúp gia tăng lượng khách hàng tự nhiên của doanh nghiệp, do người tiêu dùng hiện nay có xu hướng tin vào những gì họ xem được trên mạng xã hội cao hơn rất nhiều so với các hình thức thông tin khác.

Ngày nay, hầu hết các trang mạng xã hội phổ biến được trang bị thêm tính năng quảng cáo, khiến cho việc tiếp thị qua mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến hơn. Đồng thời, các công cụ hỗ trợ đó còn giúp các doanh nghiệp liên kết giữa nhiều hình thức Performance Marketing khác nhau, nâng cao hiệu quả Marketing của doanh nghiệp.

5. Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm (Search Engine Marketing)

Tiếp thị dựa trên công cụ tìm kiếm là một hình thức quảng cáo vô cùng hiệu quả trong việc gia tăng lượng truy cập, tương tác đến với Website của doanh nghiệp.

Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm (Search Engine Marketing)
Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm (Search Engine Marketing)

Việc tiếp thị dựa trên công cụ tìm kiếm được thực hiện thông qua việc kết hợp 2 khía cạnh: SEO (nhận dạng từ khóa) và PSA (Paid Search Advertising – quảng cáo có trả phí).

Hình thức quảng cáo này sẽ đảm bảo các bài viết, video trên các Website của doanh nghiệp được đề xuất ngay trong các hàng đầu tiên của công cụ tìm kiếm. Đây là một phương pháp có thể coi là quan trọng và hiệu quả nhất trong các hình thức quảng cáo, do sử dụng từ khóa và công cụ tìm kiếm có khả năng liên kết với tất cả các hình thức tiếp thị nêu trên. Ngoài ra trong thời buổi hiện đại, người tiêu dùng thường có xu hướng lên mạng tìm kiếm thông tin trước khi quyết định mua, khiến cho doanh nghiệp dễ dàng tác động nhu cầu mua của khách hàng ngay từ bước tìm hiểu thị trường sản phẩm.

Việc thực hiện tốt tiếp thị dựa trên công cụ tìm kiếm không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường truy cập, tương tác cho Website của họ, mà còn giúp kéo theo rất nhiều cải thiện cho hiệu quả của các chiến dịch Marketing khác. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao độ phủ thị trường của họ, gia tăng mức độ cạnh tranh trên thị trường.

V. Theo dõi hiệu quả Performance Marketing – bài toán nan giải

Theo dõi hiệu quả Performance Marketing - bài toán nan giải
Theo dõi hiệu quả Performance Marketing – bài toán nan giải

Tuy rằng Performance Marketing đem lại cho các doanh nghiệp số liệu trực quan về mức độ hiệu quả mà các chiến dịch tiếp thị của họ đang mang lại, việc có thể đánh giá một cách chính xác các tác động của các chiến dịch đó lại là một điều không hề dễ dàng.

Để có thể dễ dàng hơn trong việc đánh giá và đo lường, mọi số liệu cần được chuyển đổi qua ROI – tỷ suất hoàn vốn của doanh nghiệp. Việc xác định được ROI sẽ giúp các doanh nghiệp nắm bắt được tỉ lệ hiệu quả giữa mức đầu tư và giá trị thu về, đảm bảo kinh phí đầu tư của doanh nghiệp trở thành các giá trị có ích, đem lại nguồn lợi về kinh tế, mức độ ảnh hưởng, cạnh tranh trên thị trường.

VI. Lộ trình thực hiện Performance Marketing

Lộ trình thực hiện Performance Marketing
Lộ trình thực hiện Performance Marketing

Việc xác định được lộ trình, sơ đồ thực hiện Performance Marketing cũng là một điều quan trọng luôn được cân nhắc đầu tiên trước khi tiến hành. Tuổi thọ của mọi chiến dịch tiếp thị hiệu suất đều bị ảnh hưởng bởi mục tiêu và kế hoạch doanh nghiệp đề ra cho mỗi chiến dịch.

Lộ trình xây dựng, thực hiện bất cứ chiến dịch Performance Marketing nào cũng được thực hiện theo 4 bước sau:

1. Xác định mục tiêu và KPI cho hoạt động Marketing

Mọi kế hoạch Performance Marketing mà doanh nghiệp đề ra đều phải nhắm đạt được một mục tiêu cụ thể. Các mục tiêu đó có thể là gia tăng mức độ truy cập (traffic), số lượng tương tác (click, chia sẻ, bình luận), tăng doanh thu, tăng nhận diện thương hiệu, độ phủ thị trường,… trong một hoặc nhiều kênh truyền thông cụ thể, như là trang mạng xã hội (Facebook, Youtube, TikTok…)

Cách tốt nhất để xác định mục tiêu cụ thể trong mọi chiến dịch Marketing là xây dựng chính xác chân dung khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp. Chân dung khách hàng tiềm năng cho phép doanh nghiệp liệt kê được những đặc điểm mà những vị khách mua hàng của doanh nghiệp sẽ sở hữu, như là thông tin về nhân khẩu học (tên, tuổi, địa chỉ, nghề nghiệp,…), sự nghiệp, tính cách, mong muốn, thu nhập,… Chân dung khách hàng càng chi tiết, cụ thể, hình ảnh về nhân vật khách hàng sẽ càng bám sát với thực tế, sinh động, dễ dàng cho việc xây dựng phương án phù hợp.

Xác định mục tiêu và KPI cho hoạt động Marketing
Xác định mục tiêu và KPI cho hoạt động Marketing

Đề ra các mục tiêu dài và ngắn hạn cũng là một trong số những điều các doanh nghiệp nên chú ý đến. Mọi chiến dịch quảng cáo đều chỉ hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng thời gian nhất định, và điều này cũng không ngoại lệ trong Performance Marketing. Đồng thời, nội dung quảng cáo cần phải được cập nhật, thay đổi liên tục để có thể tạo sức hút lên công chúng. Việc đặt mục tiêu cũng giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả công việc, chất lượng làm việc các phòng ban, nhanh chóng đưa ra các thay đổi phù hợp nhằm đạt hiệu quả cao trong nội bộ doanh nghiệp.

2. Thiết lập hệ thống, công cụ đo lường hiệu quả

Hầu hết các công cụ quảng cáo, các đối tác trung gian thực hiện Performance Marketing cho doanh nghiệp đều sẽ cung cấp các công cụ đo lường chỉ số như lượt click, lượt truy cập, lượt thích, bình luận, theo dõi,… Tùy thuộc vào mục tiêu đã đề ra của doanh nghiệp, việc lựa chọn chỉ số, công cụ để theo dõi là điều cần ưu tiên làm, nhằm có thể dễ dàng phân tích hiệu quả đúng với mục tiêu nhất có thể.

3. Theo dõi, đánh giá hiệu quả và đưa ra phương án mới

Giai đoạn triển khai Performance Marketing mới thật sự là giai đoạn tốn nhiều công sức của doanh nghiệp, các bên trung gian nhất trong toàn bộ lộ trình. Ngay từ khi bắt đầu chạy quảng cáo, dữ liệu sẽ được đổ về một cách liên tục không ngừng nghỉ, sẽ đôi lúc khiến cho các doanh nghiệp cảm thấy bị “ngộp”. Chính vì vậy, đây là giai đoạn các bước chuẩn bị phía trên phát huy hiệu quả giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng xử lý, đánh giá thông tin thu về được một cách chuẩn xác nhất.

Theo dõi, đánh giá hiệu quả và đưa ra phương án mới
Theo dõi, đánh giá hiệu quả và đưa ra phương án mới

Các doanh nghiệp trong giai đoạn này phải liên tục theo dõi, đánh giá tiến độ, hiệu quả từ việc chạy quảng cáo trên các kênh, xác định được kênh nào đem lại cho doanh nghiệp nhiều hiệu quả nhất. Qua đó lên các phương án phân bố ngân sách quảng cáo phù hợp giữa các kênh, đưa ra quyết định nên dừng ở các kênh kém hiệu quả nhằm dồn ngân sách vào các kênh đang tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.

Thực hiện tốt bước này không chỉ giúp doanh nghiệp gia tăng doanh số bán hàng, đạt được các chỉ tiêu đề ra, mà còn giúp doanh nghiệp xác định được các kênh, các khách hàng mục tiêu một cách chính xác để đầu tư cho các chiến dịch về sau.

4. Tối ưu các chỉ số hiệu quả giúp chiến dịch Performance Marketing thành công hơn

Performance Marketing yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện lặp đi lặp lại các giai đoạn trên, liên tục đưa ra các thay đổi, điều chỉnh nhằm tìm ra được các phương án tối ưu nhất xuyên suốt lộ trình. Không chỉ dừng lại ở các đề xuất, thay đổi, các phương án thử nghiệm cũng nên được tiến hành trên các kênh, nhằm đúc kết kinh nghiệm, đưa ra được các lựa chọn phù hợp hơn, giúp doanh nghiệp có thể nắm bắt được vấn đề một cách đa chiều nhất, đưa ra giải pháp hiệu quả giúp đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Tối ưu các chỉ số hiệu quả giúp chiến dịch Performance Marketing thành công hơn
Tối ưu các chỉ số hiệu quả giúp chiến dịch Performance Marketing thành công hơn

VII. Performance Marketing phù hợp và không phù hợp với ai?

Cho dù được đánh giá là một trong số các hình thức tiếp thị linh hoạt, phù hợp nhất trong cách mạng số hiện nay, Performance Marketing cũng mang những giới hạn nhất định trong mình. PM yêu cầu doanh nghiệp phải có một khoản đầu tư, dù ít hoặc nhiều, và phải đầu tư liên tục xuyên suốt quá trình vận hành nhằm đảm bảo đáp ứng được chi phí, hoa hồng cho các bên trung gian, đơn vị chuyên gia thực hiện.

Từ đó, có thể dễ dàng thấy được PM không phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, vì các lý do sau:

  • Ngân sách đầu tư thấp: chi phí xây dựng quảng cáo, thiết kế lộ trình thực hiện, nghiên cứu số liệu lẫn hoa hồng cho các bên trung gian sẽ là một trở ngại không hề nhỏ cho bất cứ doanh nghiệp nào muốn thực hiện điều này, đặc biệt là với các doanh nghiệp mới, nhỏ.
  • Nhân sự hạn chế: các doanh nghiệp nhỏ với nguồn nhân sự hạn chế sẽ khiến cho họ phải thuê các đơn vị bên ngoài để có thể thực hiện được phương pháp tiếp thị này, điều này làm cho các vấn đề chi phí bị đội lên rất nhiều, đồng thời khiến cho việc quản lý trở nên khó khăn.
  • Mức độ rủi ro cao: đối với các doanh nghiệp nhỏ, việc phải duy trì chi phí kéo dài mà thiếu đi sự chắc chắn về mức độ hiệu quả có thể khiến tỷ lệ ROI tụt dốc. Đây là một nước đi khá mạo hiểm vì doanh nghiệp đó hoàn toàn có thể mất trắng ngân sách mà không đem lại kết quả như mong đợi, chưa kể đến các bên trung gian của doanh nghiệp không có chuyên môn, thiếu đi sự chuyên nghiệp, ảnh hưởng nặng nề tới hình ảnh của doanh nghiệp trên thị trường.
Performance Marketing phù hợp và không phù hợp với ai?
Performance Marketing phù hợp và không phù hợp với ai?

Việc liên tục chạy quảng cáo mà không thu về được chuyển đổi là điều thường thấy ở hầu hết các doanh nghiệp trong việc chạy tiếp thị hiệu suất. Tuy nhiên, việc này sẽ có tác động nặng nề hơn đối với các doanh nghiệp mới, nhỏ chưa có đủ tiềm lực về tài chính. Do đó các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ, hỏi sự tư vấn từ các chuyên gia trước khi tiến hành.

 

IX. Tổng kết

Performance Marketing – tiếp thị hiệu suất là một “miền đất” tiềm năng, đầy hứa hẹn cho tất cả các doanh nghiệp, tuy nhiên đằng sau vô số các cơ hội là những rủi ro luôn rình rập. Hy vọng qua bài viết, Maon Agency đã giúp các bạn có những hình dung bước đầu về Performance Marketing và dần áp dụng thành công cho doanh nghiệp mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *